Từ "huấn lệnh" trong tiếng Việt có nghĩa là một chỉ thị, mệnh lệnh được ban hành từ cấp trên để chỉ bảo hoặc hướng dẫn cho người khác thực hiện một công việc nào đó. "Huấn lệnh" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, quân sự hoặc trong các tổ chức có cấu trúc cấp bậc rõ ràng.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Trong cuộc họp, giám đốc đã đưa ra huấn lệnh về việc cải tiến quy trình làm việc."
(Trong buổi họp, giám đốc đã đưa ra chỉ thị về cách cải thiện quy trình làm việc.)
Phân biệt biến thể:
Lệnh: Là từ chung hơn, chỉ bất kỳ chỉ thị nào được ban hành mà không nhất thiết phải có tính chính thức hay từ cấp trên.
Chỉ thị: Cũng gần giống với huấn lệnh, nhưng thường chỉ rõ hơn về nội dung và mục tiêu của công việc cần làm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Chỉ thị: Thường mang nghĩa tương tự, nhưng có thể không mang tính bắt buộc như "huấn lệnh".
Mệnh lệnh: Mang tính bắt buộc cao hơn và thường được dùng trong lĩnh vực quân sự hoặc trong các tình huống yêu cầu sự tuân thủ nghiêm ngặt.
Từ liên quan:
Huấn luyện: Hành động chỉ dạy, đào tạo cho ai đó để họ có thể thực hiện một nhiệm vụ nào đó tốt hơn.
Hướng dẫn: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chỉ bảo hoặc cung cấp thông tin hơn là ra lệnh.
Kết luận:
"Huấn lệnh" là một từ quan trọng trong tiếng Việt, thường được dùng trong các tình huống yêu cầu sự chỉ đạo và tuân thủ.